Redmi Pad SE 8.7 sở hữu thiết kế gọn nhẹ nhưng vẫn đáp ứng được sức mạnh mà người dùng yêu cầu. Màn hình 8.7 inch này còn mang đến trải nghiệm liền mạch và an toàn cho mắt. Hãy để thiết bị cùng bạn chinh phục mọi thử thách, công việc mỗi ngày.
Thông số kỹ thuật
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | 211.58 x 125.48 x 8.8 mm |
Trọng lượng sản phẩm | 373 g |
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình | 84.41% |
Chất liệu | Mặt lưng máy: Nhựa |
Bộ xử lý | |
CPU Model | Helio G85 |
Loại CPU | Octa-Core |
Số nhân | 8 |
Tốc độ tối đa | 2 GHz |
RAM | |
Dung lượng RAM | 6 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 8.7 inch |
Công nghệ màn hình | LCD |
Độ phân giải | 1340 x 800 Pixels |
Chuẩn màn hình | HD+ |
Màu màn hình | 1 Tỷ |
Tần số quét | 90 |
Độ sáng | 600 nits |
Độ tương phản | 1500:1 |
Đồ họa | Chip đồ hoạ (GPU): Mali-G52 MC2 |
Lưu trữ | |
Bộ nhớ còn lại | Khoảng 110 GB |
Thẻ nhớ ngoài | MicroSD |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | 2 TB |
Camera sau | |
Số camera sau | Single rear camera |
Độ phân giải | 8.0 MP |
Aperture | ƒ/2.0 |
Pixel size | 1.12 µm |
Quay phim | 1080p@30fps, 720p@30fps |
Camera Selfie | |
Số camera selfie | Single selfie camera |
Độ phân giải | 8.0 MP |
Aperture | ƒ/2.2 |
Pixel size | 1.12 µm |
Quay phim | 1080p@30fps, 720p@30fps |
Giao tiếp và kết nối | |
Số khe SIM | 0 |
Cổng giao tiếp | Cổng sạc: Type C |
Wifi | 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth | v5.3 |
Thông tin pin & sạc | |
Loại PIN | Lithium polymer |
Dung lượng pin | 6650 mAh |
Hệ điều hành | |
OS | Android |
Phiên bản | Android 14 (Hyper OS) |
Đến với Viện Máy Tính, bạn sẽ cảm nhận được sự ấm áp và gần gũi như đang ở nhà. Đội ngũ nhân viên thân thiện, nhiệt tình sẽ giúp bạn giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả. Liên hệ ngay 1900 6163 để được tư vấn.
Để nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và liên tục 24/7 ngay tại khu vực của bạn với mức giá ưu đãi nhất, hãy nhấn vào đây để đặt lịch với kỹ thuật viên. Chúng tôi cung cấp dịch vụ sửa chữa trả chậm 0đ, bảo hành phần cứng 12 tháng và phần mềm 10 năm.