Sau bao chờ đợi, OPPO đã thật sự trình làng người dùng với bộ đôi Flagship điện thoại OPPO Find X8 ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 11 hứa hẹn sẽ mang đến những cải tiến mới nhất, giá bán có phần dễ tiếp cận hơn so với các mẫu tiền nhiệm trước đây.
Thông số kỹ thuật
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 6.59 inches |
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải màn hình | 1256 x 2760 pixels |
Tính năng màn hình | Tần số quét: 120Hz, Kính cường lực GG 7i, Độ sáng tối đa: 1600 nits, Màu sắc hiển thị: 1 tỷ màu |
Camera sau | |
Camera sau | 50 MP OIS (Chính) + 50 MP (Chân dung Tele) + 50 MP (Góc rộng) |
Quay video | 4K@30/60fps, 1080P@30/60fps, 720P@30fps, Slo-mo: 1080P@240fps, 720P@240fps/480fps, Cinematic: 4K@30fps, Time-lapse: 4K@30fps, 1080P@30fps, Dual-view: 1080P@30fps, Hỗ trợ EIS/OIS |
Tính năng camera | Chụp ảnh, Quay Video, Chụp chân dung, Chụp đêm, Panorama, Cinematic, Slo-mo, Phơi sáng lâu, Xem video kép, Time-lapse, Sticker, Scan tài liệu, XPAN, HI-RES, Master |
Camera trước | |
Camera trước | 32 MP, F/2.4 |
Quay video trước | 4K@30/60fps, 1080P@30/60fps, 720P@30fps, Hỗ trợ EIS/OIS |
Vi xử lý & Đồ họa | |
Chipset | MediaTek Dimensity 9400 |
GPU | Immortalis G925 MC12 |
Giao tiếp & Kết nối | |
Công nghệ NFC | Có |
Thẻ SIM | Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM + 1 eSIM |
Hỗ trợ mạng | 5G |
GPS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS, NavIC |
RAM & Lưu trữ | |
Dung lượng RAM | 16 GB |
Bộ nhớ trong | 512 GB |
Pin & Công nghệ sạc | |
Pin | 5630 mAh |
Công nghệ sạc | SuperVOOC 80W, Sạc không dây 50W |
Cổng sạc | USB Type-C |
Tính năng khác | |
Hệ điều hành | ColorOS 15, nền tảng Android 15 |
Loại CPU | 8 nhân |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước | 157.35 x 74.33 x 7.85 mm |
Trọng lượng | 193 g (bao gồm pin) |
Thông số khác | |
Chỉ số kháng nước, bụi | IP68/69 |
Tiện ích khác | |
Touch to share | Có |
Ghi chú thông minh | Có |
Nhận diện giọng nói | Có |
Công nghệ âm thanh | Loa kép |
Cảm biến vân tay | Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Các loại cảm biến | Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn |
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Kháng nước, kháng bụi, Điện thoại AI |
Cổng kết nối | |
Bluetooth | 5.4 BLE |