Thông số kỹ thuật
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất: | 1.5 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 2400 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 12300 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 13000 BTU |
Công nghệ Inverter: | Có inventor |
Làm lạnh nhanh: | Powerful |
Khả năng lọc khí: | Bộ lọc PM 2.5 |
Khử mùi: | Khử mùi Enzyme Blue |
Chế độ gió: | Đảo gió 4 chiều tự động |
Chế độ hẹn giờ: | Hẹn giờ bật/tắt máy |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Khả năng hút ẩm: | Tính năng chống ẩm mốc kết hợp streamer |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) 10/8.5/7.1/5.5 m³/phút |
Độ ồn dàn lạnh: | 19 - 36 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 40 - 46 dB |
Gas sử dụng: | Gas R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Từ 15 - 20m² |
Tiêu thụ điện: | 1.24 kW/h |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 770 x 244 x 286 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 675 x 284 x 550 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 9 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 22 kg |
Kết nối Wifi: | Không |
Đến với Viện Máy Tính, bạn sẽ được đón tiếp nhiệt tình, KTV sửa chữa trước mặt khách, sửa nhanh lấy liền. Hãy gọi ngay cho tổng đài 1900 6163 để được hỗ trợ nếu cần.
Hãy bấm vào đây để và đặt lịch với kỹ thuật xuyên suốt 24/7 với giá cả rẻ nhất. Sửa chữa trả chậm 0đ, sửa online từ xa 24/7 trên toàn quốc, kỹ thuật đến tại nhà nhanh khách không kịp đổi ý, bảo hành phần cứng 12 tháng, phần mềm 10 năm.