Loại: Cassette âm trần 4 hướng thổi (4-way ceiling cassette), phù hợp lắp âm trần cho không gian thương mại và văn phòng.
Phù hợp diện tích: Từ phòng vừa đến lớn (thường 40‑60 m² tùy công suất), cao trần đến ~4 m.
Gas lạnh: R‑410A, tiêu chuẩn sử dụng cho máy mới.
4 cánh đảo gió độc lập — kiểm soát hướng luồng khí riêng biệt.
Công nghệ Dual Vane mới giúp luồng gió rộng và đều hơn, giảm điểm nóng/lạnh.
Cảm biến độ ẩm nhiệt độ (Human/Humidity sensor) — nhận diện người & độ ẩm, điều chỉnh tự động cho thoải mái, tiết kiệm điện.
Hệ thống lọc không khí 5 bước: lọc sơ + điện tích, lọc PM1.0, khử mùi + ion hoá, giảm bụi mịn, vi khuẩn.
Bộ lọc có thể rửa sạch, sử dụng lâu dài.
Panel mỏng, 840×840 mm phù hợp với trần âm chuẩn.
Khay lọc nâng tự động giúp tháo lắp vệ sinh dễ.
Tấm góc dễ tháo, tiện kiểm tra gas và thoát nước.
Điều khiển qua remote, bộ điều khiển nhóm, và tùy chọn kết nối Wi‑Fi qua app ThinQ.
Hẹn giờ, ngủ đêm, bơm nước xả tích hợp.
| Công suất làm lạnh | ~5.0 kW (18 000 BTU/h) |
| Kích thước dàn lạnh | 840 × 204 mm |
| Lưu lượng gió | 34 / 32 / 30 m³/min (Cao/Trung/Bình) |
| Độ ồn | ~49 / 47 / 45 dB (Cao/Trung/Bình) |
| Công suất tiêu thụ | ~210 W (chỉ dàn lạnh) |
| Bình gas lạnh | ~3 400 g R‑410A |
| Kích thước dàn nóng | 950×1 380×330 mm, nặng ~92 kg |
| Piping tối đa | 30 m dài, chênh cao 30 m |
Ưu điểm
Làm mát rộng, đồng đều, phù hợp trần cao mở.
Tính năng lọc không khí & kháng khuẩn mạnh, tiện vệ sinh.
Cảm biến thông minh giúp tiết kiệm điện.
Thiết kế thẩm mỹ, dễ lắp đặt & bảo trì.
Nhược điểm
Cần lắp âm trần chuẩn và hệ thống đường ống/gas chuyên nghiệp.
Giá đầu tư cao hơn nhiều so với máy treo tường cùng công suất.
Dàn nóng khá lớn và nặng, cần vị trí đặt ổn định.