Màn hình: 11.5″ IPS LCD, độ phân giải 2200 × 1440 (2K), 120 Hz (tuỳ chọn 60/90/120 Hz)
Kích thước: 261 × 177 × 6.85 mm
Trọng lượng: ~499 g
Hệ điều hành: HarmonyOS 4.2
RAM: 8 GB
Bộ nhớ trong: 256 GB (UFS 3.1), không hỗ trợ thẻ nhớ thêm
Chip xử lý: Kirin 9000WM (6 hoặc 12 nhân, tuỳ khu vực) – hiệu năng cao
GPU: Mali-G78 học đồ hoạ mượt mà
Dung lượng: 7700 mAh (typical)
Thời gian sử dụng: khoảng 14 giờ xem video liên tiếp
Sạc: 22.5 W (10 V/2.25 A), hỗ trợ sạc nhanh và đảo chiều USB-C
Chính: 13 MP (f/1.8, lấy nét AF)
Trước: 8 MP (f/2.2) — đủ dùng cho gọi video chất lượng Full HD
PaperMatte Edition: màn chống chói, chuẩn vẽ như giấy khi dùng M‑Pencil
Hỗ trợ: Huawei M‑Pencil thế hệ 2
Vẽ tự nhiên, độ trễ thấp, lực nhấn đa mức
Loa: Hệ thống 4 loa tinh chỉnh âm trầm-mạnh
Bluetooth: 5.2 (hỗ trợ LDAC)
Wi-Fi: Wi‑Fi 6 (802.11ax, 2×2 MIMO)
Cổng: USB-C (OTG), không có jack 3.5mm
Ưu điểm
Màn 2K sắc nét, tần số cao, hiển thị đẹp
Viền mỏng, trọng lượng nhẹ, cầm thoải mái
Pin khỏe, sử dụng cả ngày
Hỗ trợ vẽ chuyên nghiệp với M‑Pencil + PaperMatte
Hiệu năng mạnh, xử lý mượt hầu hết tác vụ
Nhược điểm
Không hỗ trợ Google Play Services mặc định
Không có jack tai nghe 3.5mm
Cần chuẩn bị phụ kiện vẽ hoặc bàn phím riêng
Giá cao hơn bản 128 GB, phù hợp người dùng chuyên sâu