Điện thoại OnePlus Ace 5 cũ
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 15, ColorOS 15 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) 6.78 inches, 1.5K (1264 x 2780 pixels) Mật độ điểm ảnh ~450 ppi |
Độ phân giải: | 1264 x 2780 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (góc siêu rộng), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Camera trước: | 16 MP, f/2.4, 24mm (góc rộng), 1/3", 1.0µm HDR, panorama Quay phim: 1080p@30fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 3x3.2 GHz Cortex-A720 2x3.0 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 3x3.2 GHz & 2x3.0 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhôm phẳng Mặt lưng kính Crystal Shield/sứ Geramic Kính trước Crystal Shield phẳng Kháng nước, bụi IP65 |
Kích thước: | 161.7 x 75.8 x 8.1 mm |
Trọng lượng (g): | 206 g (Đen, Titan) 223 g (Xanh) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Si/C |
Dung lượng pin: | Si/C 6415 mAh Sạc nhanh 80W, 18W PD Sạc đầy 100% trong 35 phút (QC) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | 2 SIM Nano |
Khe gắn Sim: | 2 SIM Nano |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, 2 băng tần |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không (jack 3.5 mm) Loa kép stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0 |
Kết nối khác: | NFC (HCE, eSE, NFC-SIM), hồng ngoại |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |