Điện thoại LG G8 ThinQ Cũ
Thông số Kỹ Thuật:
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 9.0 (Pie), có thể nâng lên Android 10, LG UX 9.0 |
Ngôn ngữ: | Tiếng việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | P-OLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | P-OLED, HDR10, tỷ lệ 19.5:9 6.1 inches, 2K+ (1440 x 3120 pixels) Corning Gorilla Glass 5 Always-on display |
Độ phân giải: | 1440 x 3120 pixels |
Màn hình rộng: | 6.1 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | Bản 1: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) 12 MP, 52mm (tele), zoom quang 2x, dual pixel PDAF, OIS Bản 2: 12 MP, f/1.5, 27mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (góc siêu rộng) Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Camera trước: | 8 MP, f/1.7, 26mm (góc rộng), AF TOF 3D, f/1.4, (độ sâu/ cảm biến sinh trắc) Quay phim: 1080p@60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR10, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.78 GHz) GPU: Adreno 640 |
RAM: | 6 GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 640 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128 GB, UFS 2.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | microSDXC (khe cắm chuyên dụng) - kiểu máy một SIM microSDXC (sử dụng chung với SIM 2) - kiểu máy hai SIM |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | 512GB |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Mặt trước bằng kính Gorilla 5 Mặt sau bằng kính Gorilla 6 Khung nhôm Chống bụi/nước IP68 |
Kích thước: | 151.9 x 71.8 x 8.4 mm |
Trọng lượng (g): | 167 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 3500 mAh Sạc nhanh 21W Quick Charge 3.0 USB Power Delivery Sạc không dây 9W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA, Sprint HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - AT&T CDMA2000 1xEV-DO - Sprint, Verison |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - USA 1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 14, 20, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - AT&T 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 40, 41, 46, 66, 71 - Sprint 2, 3, 4, 5, 7, 13, 20, 28, 46, 48, 66 - Verison |
Loại Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 1-2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA |
GPS: | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Bluetooth: | 5.0, A2DP, LE, aptX HD |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1, OTG |
Kết nối khác: | NFC, Radio |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe nhạc: | MP3, WAV, WMA, AAC, AC3, FLAC |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Vân tay, Face ID, Hand ID |
Để được hỗ trợ trực tiếp gần nhà và xuyên suốt 24/7 với giá cả rẻ nhất, hãy bấm vào và đặt lịch với kỹ thuật ngay tại https://trungtambaohanh.com/pages/cua-hang bạn nhé.
Ngoài ra trung tâm còn cứu dữ liệu trên Điện thoại LG G8 ThinQ Cũ, tất cả phần mềm ứng dụng danh bạ, tin nhắn, hình ảnh, ghi chú trên điện thoại, máy tính bảng và laptop.
Gọi 1900 6163 sửa online từ xa 24/7 trên toàn quốc, kỹ thuật đến tại nhà nhanh khách không kịp đổi ý, bảo hành phần cứng 12 tháng, phần mềm 1 tháng.