Điện thoại Asus Zenfone 9
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, ZenUI |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, 120Hz, HDR10+, 1100 nits (tối đa) 5.9 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus Always-on display |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 5.9 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 26mm (góc rộng), PDAF, gimbal OIS 12 MP, f/2.2, 113° (góc siêu rộng), 1/2.93", 1.4µm, AF Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR |
Camera trước: | 12 MP, f/2.5, 28mm (tiêu chuẩn), dual pixel PDAF Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 8-16GB LPDDR5 |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung kim loại + Mặt lưng nhựa |
Kích thước: | 146.5 x 68.1 x 9.1 mm |
Trọng lượng (g): | 169 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4300 mAh Sạc nhanh 30W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to dual-band: GLONASS (1), BDS (2), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC (1) |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, LDAC |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm 32-bit/384kHz audio |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.0 |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Kháng nước, kháng bụi IP68 |