Điện thoại Asus Zenfone 10 5G
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Super AMOLED |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Super AMOLED, 144Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 1100 nits (tối đa) 5.92 inches, FullHD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass Victus Always-on display (144Hz chỉ khả dụng trong các trò chơi được hỗ trợ) |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 5.92 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), multi-directional PDAF, gimbal OIS 13 MP, f/2.2, 120° (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS, HDR |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5 (góc rộng) Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps; gyro-EIS, HDR |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) 8 nhân (1x3.2 GHz & 2x2.8 GHz & 2x2.8 GHz & 3x2.0 GHz) GPU: Adreno 740 |
RAM: | 8-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 740 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-512GB, UFS 4,0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung vuông vức Mặt lung nhựa Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 146.5 x 68.1 x 9.4 mm |
Trọng lượng (g): | 172 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4300mAh Sạc nhanh 30W, PD3.0, PPS, QC4 Sạc không dây 15W Sạc ngược có dây 5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz Loa kép Stereo |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |