Điện thoại Asus ROG Phone 8 5G
Thông số Kỹ Thuật
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, ROG UI |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, 165Hz, HDR10+, 1600 nits (HBM), 2500 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels) Mật độ điểm ảnh ~395 ppi Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | Bản Quốc tế: 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), PDAF, gimbal OIS 32 MP, f/2.4, (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3x 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) Bản SEA/Ấn Độ: 50 MP, f/1.9, 24mm (góc rộng), PDAF, gimbal OIS 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước: | 32 MP, f/2.5, 29mm (góc rộng) Panorama, HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 5x3.2 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-24GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 Hỗ trợ NTFS cho bộ nhớ ngoài |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm, mặt lưng kính Gorilla Glass Mặt trước Gorilla Glass Victus 2 Kháng nước, bụi IP68 Cảm biến vân tay trong màn hình Logo RGB ở mặt lưng Gaming triggers cảm ứng lực |
Kích thước: | 163.8 x 76.8 x 8.9 mm |
Trọng lượng (g): | 225 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 5500 mAh Sạc nhanh 65W, PD3.0, QC5 Sạc 100% trong 39ph (QC) Sạc không dây Qi 15W Sạc ngược qua dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 32-bit/384kHz Loa ngoài kép |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C (Cạnh bên), DisplayPort 1.4; USB Type-C (cạnh dưới), OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |