Điện thoại Asus ROG Phone 5 5G
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 11 Được lên Android 12, ROG UI |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 1 tỷ màu, 144Hz, HDR10+, 800 nits (typ), 1200 nits (tối đa) 6.78 inches, Full HD+ (1080 x 2448 pixels), tỷ lệ 20.4:9 Diện tích 109.5 cm2, chiếm ~82.0% mặt trước Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Độ phân giải: | 1080 x 2448 pixels |
Màn hình rộng: | 6.78 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 64 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), PDAF 13 MP, f/2.4, 125˚, 11mm (góc siêu rộng) 5 MP, f/2.0, (macro) Quay phim: 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS |
Camera trước: | 24 MP, f/2.5, 27mm (góc rộng) Panorama, HDR Quay phim: 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm) 8 nhân (1x2.84 GHz & 3x2.42 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 660 |
RAM: | 8-16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 660 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB, UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm, kính sau Gorilla Glass 3 Kính trước Gorilla Glass Victus Đèn RGB (ở mặt sau) Trigger gaming |
Kích thước: | 172.8 x 77.3 x 10.3 mm |
Trọng lượng (g): | 238 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 6000 mAh Sạc nhanh 65W, 70% trong 30 ph, 100% trong 52ph (QC) Sạc ngược 10W (dây) Power Delivery 3.0, Quick Charge 5 |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 - Version 1 HSDPA 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100 / 1700 - Version 2, Version 3 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66, 71 - Version 1 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48 - Version 2, Version 3 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | 3.5 mm Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.1 (cạnh) USB Type-C 2.0 (dưới) OTG, đầu nối phụ kiện |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |