Kiến trúc: Raptor Lake Refresh, tiến trình Intel 7, socket LGA‑1700
Nhân/luồng: 10 (6 P-cores + 4 E-cores), 16 threads
Xung nhịp:
P-core base: 2.5 GHz; Turbo tối đa 4.7 GHz
E-core base: 1.8 GHz; Turbo tối đa 3.5 GHz
Cache: L3 20 MB Smart Cache, L2 9.5 MB
TDP: 65 W (PL1), tối đa Turbo Power 148 W
Memory: hỗ trợ Dual‑channel DDR5‑4800 & DDR4‑3200, tối đa 192 GB
PCIe: 20 lanes (1x16 + 4) hỗ trợ PCIe 5.0 & 4.0
iGPU: Intel UHD Graphics 730 (24 EU)
Tản nhiệt đi kèm: Laminar RM1 – đủ dùng cho hiệu năng tiêu chuẩn
Productivity & gaming:
Điểm Cinebench & Geekbench mượt, đáp ứng đa tác vụ, gaming 1080p tốt, stream nhẹ
Reddit: “It’s a good CPU but…” – cảnh báo minor microcode drama nhưng hiệu năng vẫn ổn định
So sánh thế hệ trước:
Cao hơn i5‑13400 khoảng +100 MHz boost, +29% multi-core theo Custom PC leak
Nhỉnh hơn hoặc tương đương với Ryzen 5 5600X trong đa nhiệm, nhưng thua Ryzen 5 7600X3D về giá/hiệu năng game
Hiệu quả năng lượng:
65 W base TDP, tiết kiệm & mát; turbo lên 148 W chỉ khi cần cao
✅ Ưu điểm
10C/16T mạnh, turbo 4.7 GHz, rất tốt cho đa nhiệm
Hỗ trợ DDR5/DDR4, PCIe 5.0; nâng cấp linh hoạt
TDP thấp, hoạt động mát với tản RM1
iGPU UHD 730 đủ dùng văn phòng/copy
Giá tốt so hiệu năng (MSRP ~221 USD ≈ 5.2 triệu)
⚠️ Nhược điểm
Không ép xung CPU (locked multiplier)
Cải tiến nhẹ so với i5‑13400, có thể chưa đáng nâng cấp
iGPU hạn chế, game phải dùng GPU rời
Một số phản hồi lo ngại “microcode degradation” – cần cập nhật BIOS